Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fumed oak


noun
oak given a weathered appearance by exposure to fumes of ammonia;
used for cabinetwork (Freq. 2)
Hypernyms:
oak


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.